dung dị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung dị+ adj
- simple; easy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung dị"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung dị":
dung dị đung đưa đụng đầu đụng độ đứng dậy đứng đầu - Những từ có chứa "dung dị":
dung dị dung dịch - Những từ có chứa "dung dị" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 497